--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm tù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm tù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm tù
+
Keep in prison, imprison, jail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm tù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầm tù"
:
cảm tạ
cảm thụ
cảm tử
căm thù
cầm thú
cầm thư
cầm tù
cẩm tú
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
cầm tù
:
Keep in prison, imprison, jail
+
cảnh
:
Sight, scenery, landscapengắm cảnh đêm trăngto contemplate a moon-light scenerycảnh ngày mùa nhộn nhịp ở nông thônthe sight of bustling harvesting days in the countryside
+
thermal conductivity
:
(vật lý) tính dẫn nhiệt
+
capful
:
mũ (đầy)
+
precentor
:
người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)